Viêm gan B: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh
tháng 8 22, 2023Viêm gan B là một bệnh viêm gan do virus gây ra. Nó có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho gan và sức khỏe tổng thể của người bị nhiễm. Đọc để tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng, và cách phòng ngừa viêm gan B để bảo vệ sức khỏe của bạn.
1. Viêm gan B - Bệnh nguy hiểm và gây hại như thế nào?
Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Đây là một trong những bệnh nguy hiểm nhất và phổ biến nhất trên toàn thế giới. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm gan B có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm xơ gan, suy gan, ung thư gan và thậm chí tử vong.
Viêm gan B lây lan thông qua tiếp xúc với máu hoặc các chất lỏng cơ thể của người bị nhiễm HBV. Các con đường lây truyền chính bao gồm dùng chung bơm kim tiêm, tiếp xúc với máu qua transfusion máu không an toàn, xăm hình hoặc xỏ khuyên không vệ sinh và quan hệ tình dục không an toàn. Nguy cơ lây nhiễm cao hơn cho các nhóm người dùng ma túy tiêm chích, nhân viên y tế, người có quan hệ tình dục không an toàn và phụ nữ mang thai bị nhiễm HBV.
Viêm gan B có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm và có hai loại chính là viêm gan B cấp tính và viêm gan B mãn tính. Viêm gan B cấp tính là tình trạng nhiễm trùng ngắn hạn, kéo dài trong vòng 6 tháng kể từ khi tiếp xúc với HBV. Viêm gan B mãn tính là tình trạng nhiễm trùng kéo dài từ 6 tháng trở lên. Tình trạng viêm gan B mãn tính có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan, ung thư gan và tử vong.
Nguyên nhân của viêm gan B:
- Nhiễm virus viêm gan B (HBV) qua tiếp xúc với máu hoặc các chất lỏng cơ thể của người bị nhiễm
- Sử dụng chung các dụng cụ không được khử trùng đúng cách như kim tiêm, ống tiêm...
- Quan hệ tình dục không an toàn
- Truyền từ mẹ mang thai sang con trong quá trình sinh con
Các triệu chứng của viêm gan B:
- Tiếp xúc với HBV không gây ra triệu chứng trong giai đoạn cấp tính
- Trong giai đoạn mãn tính, có thể xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, giảm cân, buồn nôn, nôn mửa, sự tăng kích thước của gan và tử cung, và tổn thương gan
- Có thể xuất hiện biến chứng nguy hiểm như xơ gan, suy gan và ung thư gan
Để phòng tránh viêm gan B, rất quan trọng để tiêm phòng vắc-xin viêm gan B đầy đủ và tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân. Đối với những người đã bị nhiễm HBV hoặc có nguy cơ cao lây nhiễm virus cho người khác, điều trị đúng cách và theo dõi sát sao sẽ giúp giảm thiểu biến chứng và lây truyền cho người khác.
2. Triệu chứng và cách lây nhiễm viêm gan B
Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan phổ biến do virus viêm gan B (HBV) gây ra. Vi-rút này có thể được lây truyền thông qua các con đường khác nhau, bao gồm tiếp xúc với máu hoặc các chất lỏng cơ thể của người bị nhiễm bệnh. Một số cách lây nhiễm thông qua vi-rút HBV bao gồm:
1. Quan hệ tình dục: Vi-rút viêm gan B có thể lây truyền khi có quan hệ tình dục mà không sử dụng biện pháp bảo vệ, như bao cao su.
2. Chia sẻ kim tiêm hoặc dụng cụ tiêm chích: Sử dụng chung kim tiêm, ống tiêm hoặc các dụng cụ y tế không được khử trùng đúng cách có thể làm lây nhiễm vi-rút HBV.
3. Truyền máu: Nhận máu hoặc sản phẩm từ máu của người nhiễm HBV, như trong trường hợp nhận ghép tạng hoặc máu.
4. Sinh con: Phụ nữ mang thai và mắc viêm gan B có thể truyền vi-rút cho con khi sinh. Tỷ lệ lây nhiễm phụ thuộc vào thời điểm mẹ bị nhiễm bệnh và có thể là 1-10%.
Triệu chứng của viêm gan B không luôn rõ ràng và có thể khác nhau giữa các cá nhân. Một số triệu chứng thông thường gồm mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn mửa, đau tức ngực và sưng gan. Tuy nhiên, không phải ai cũng biểu hiện triệu chứng và có thể mang vi-rút trong cơ thể mà không biết.
Để phòng ngừa viêm gan B, quan trọng để tiếp tục tăng cường thông tin về cách lây truyền bệnh và khuyến khích các biện pháp bảo vệ cá nhân. Điều này bao gồm sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục, không chia sẻ kim tiêm hoặc dụng cụ tiêm chích, kiểm soát an toàn máu trong các quá trình y tế liên quan đến máu, xét nghiệm máu để xác định vi-rút HBV và tiêm phòng vaccine phù hợp.
Cách lây nhiễm viêm gan B:
- Quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm vi-rút HBV.
- Sử dụng chung kim tiêm hoặc dụng cụ tiêm chích không được khử trùng đúng cách.
- Truyền máu từ người nhiễm HBV.
- Sinh con từ phụ nữ mang thai bị nhiễm vi-rút HBV.
Cách phòng ngừa viêm gan B:
- Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để giảm nguy cơ lây truyền.
- Không sử dụng chung kim tiêm hoặc dụng cụ tiêm chích để tránh lây nhiễm qua máu.
- Kiểm soát an toàn máu trong các quá trình y tế liên quan đến máu, như xét nghiệm và ghép tạng.
- Tiến hành xét nghiệm máu để xác định có mắc vi-rút HBV hay không và điều trị kịp thời (nếu cần).
- Tiêm phòng vaccine viêm gan B để giảm nguy cơ mắc bệnh.
3. Những người dễ mắc viêm gan B và cách phòng tránh bệnh
Viêm gan B là một trong những căn bệnh nguy hiểm và phổ biến nhất trên thế giới. Tuy nhiên, có một số đối tượng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này.
1. Trẻ sơ sinh: Trẻ em sinh ra từ mẹ bị nhiễm viêm gan B có nguy cơ cao mắc bệnh. Điều này là do virus viêm gan B có thể lây truyền từ máu của mẹ sang thai nhi trong quá trình mang thai hoặc khi sinh.
2. Người tiêm chích ma túy: Những người dùng chung kim tiêm, ống tiêm và các loại dụng cụ thuốc khiến cho họ có nguy cơ rất cao mắc viêm gan B.
3. Người có quan hệ tình dục với bệnh nhân viêm gan B: Viêm gan B có thể lây truyền thông qua quan hệ tình dục khi tiếp xúc với tinh dịch, dịch âm đạo hoặc máu của người bệnh.
4. Nhóm LGBT: Các cá nhân trong cộng đồng LGBT có khả năng cao phải đối mặt với viêm gan B, đặc biệt là khi có quan hệ tình dục không an toàn.
5. Người sống chung với người bị viêm gan B: Viêm gan B có thể lây truyền qua tiếp xúc với máu hoặc các chất lỏng từ người bị nhiễm bệnh. Do đó, những người sống cùng một gia đình hoặc cùng một môi trường làm việc với người bị viêm gan B có nguy cơ cao mắc bệnh.
Để phòng tránh viêm gan B, rất quan trọng để áp dụng các biện pháp phòng ngừa như:
- Tiêm phòng viêm gan B: Vắc-xin viêm gan B là biện pháp tiên phong để phòng ngừa căn bệnh này. Tiếp xúc sớm và chính xác với vắcxin từ khi còn bé là điều quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
- Tránh sử dụng chung kim tiêm, ống tiêm và các dụng cụ thuốc cá nhân: Đối với những người nghiện ma túy, họ nên sử dụng những kim tiêm và ống tiêm mới để tránh lây nhiễm virus từ người khác.
- Sử dụng biện pháp an toàn trong quan hệ tình dục: Sử dụng bao cao su là biện pháp hiệu quả để hạn chế lây nhiễm viêm gan B qua đường tình dục.
- Kiểm tra máu trước khi tiến hành các thủ thuật y tế hoặc thẩm mỹ: Trước khi tham gia các thủ thuật y tế không cần thiết, như xăm hình, xỏ khuyên, làm móng (nail) hoặc phẫu thuật thẩm mỹ, người ta cần kiểm tra và đảm bảo rằng các dụng cụ được sử dụng đã được khử trùng đúng cách để tránh lây nhiễm virus viêm gan B.
Việc phòng ngừa viêm gan B là rất quan trọng để giữ gìn sức khỏe cá nhân và ngăn chặn sự lan rộng của căn bệnh này trong cộng đồng.
4. Triệu chứng viêm gan B ở giai đoạn cấp tính và mãn tính
Viêm gan B có hai giai đoạn chính: cấp tính và mãn tính. Ở giai đoạn cấp tính, hầu hết người bị nhiễm virus viêm gan B không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ bị nhẹ. Tuy nhiên, 30-50% trường hợp lại có các dấu hiệu ban đầu như mệt mỏi, buồn nôn, sưng gan và viêm gan. Các triệu chứng này thường xuất hiện sau khoảng 60-150 ngày tiếp xúc với virus và kéo dài từ vài tuần đến 6 tháng.
Trong giai đoạn mãn tính, hầu hết những người bị viêm gan B không có triệu chứng trong nhiều năm. Tuy nhiên, khi xuất hiện các triệu chứng, chúng tương tự như trong giai đoạn cấp tính. Những người đã mắc viêm gan B trong thời gian dài có khả năng cao phát triển các biến chứng nguy hiểm như xơ gan và ung thư gan.
Các triệu chứng viêm gan B cấp tính:
- Mệt mỏi
- Buồn nôn, nôn mửa
- Sưng gan và viêm gan
- Đau bụng và khó tiêu
- Làm việc gan kém hiệu quả
Các triệu chứng viêm gan B mãn tính:
- Không có triệu chứng trong nhiều năm (trạng thái ẩn)
- Mệt mỏi, suy nhược
- Gan to, cứng và đau khi được gây áp lực
- Đau khớp và cơ toàn thân
- Chảy máu dưới da hoặc niêm mạc (thường xuyên hay không dừng lại)
5. Biến chứng của viêm gan B: ung thư gan và suy gan
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, viêm gan B có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như ung thư gan và suy gan.
Ung thư gan:
Những người bị viêm gan B mãn tính có nguy cơ cao hơn mắc ung thư gan so với những người không bị. Viêm gan B kéo dài có thể gây ra xơ gan, tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển. Ung thư gan có thể diễn biến nhanh và không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn ban đầu, gây áp lực lên sức khỏe và đe dọa tính mạng của người bệnh.
Suy gan:
Viêm gan B là một trong những nguyên nhân chính của suy gan cấp tính. Tình trạng này xảy ra khi các tế bào gan bị tổn thương nặng, làm giảm khả năng hoạt động của gan. Người bị suy gan cấp tính có thể cần ghép gan để điều trị và tỷ lệ tử vong cao.
6. Chẩn đoán và xác nhận viêm gan B
Việc chẩn đoán viêm gan B được tiến hành thông qua các xét nghiệm máu để xác định sự hiện diện của các yếu tố liên quan đến virus viêm gan B.
Các xét nghiệm chẩn đoán viêm gan B:
- Xét nghiệm kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg): Xét nghiệm này được thực hiện để xác định nếu người bệnh đã bị nhiễm virus viêm gan B.
- Xét nghiệm kháng thể kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAb hay Anti HBs): Xét nghiệm này dương tính cho thấy người bệnh đã tiêm vắc-xin hoặc từng mắc viêm gan B cấp tính trước đó.
- Xét nghiệm kháng nguyên vỏ virus viêm gan B (HBeAg): Sự hiện diện của HBeAg chứng tỏ virus đang nhân lên và có khả năng lây lan mạnh.
7. Thời điểm nguy hiểm nhất trong thai kỳ cho sự lây truyền viêm gan B từ mẹ sang con
Việc lây truyền viêm gan B từ mẹ sang con có thể xảy ra trong suốt quá trình mang thai và khi sinh. Tuy nhiên, có các thời điểm trong thai kỳ khi nguy cơ lây truyền cao hơn. Theo các nghiên cứu, sự lây truyền từ mẹ sang con thông qua các con đường như máu, tinh dịch và dịch âm đạo có tỷ lệ khác nhau tùy thuộc vào thời điểm người mẹ bị nhiễm bệnh.
Các thời điểm nguy hiểm nhất:
- Trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ: Nếu mẹ bầu nhiễm viêm gan B trong giai đoạn này, tỷ lệ lây truyền virus sang con là khoảng 1%.
- Trong 3 tháng giữa của thai kỳ: Nếu mẹ nhiễm viêm gan B trong giai đoạn này, tỷ lệ lây truyền virus sang con là khoảng 10%.
- Trong 3 tháng cuối của thai kỳ: Nếu mẹ bị nhiễm viêm gan B trong giai đoạn này, tỷ lệ lây truyền virus sang con là khoảng 60%.
Nguy cơ lây truyền cho thai nhi có thể lên đến 90% nếu không có biện pháp bảo vệ sau sinh. Do đó, rất quan trọng để các bà bầu được kiểm tra và điều trị viêm gan B để bảo vệ sức khỏe của bé và ngăn chặn sự lây truyền từ mẹ sang con.
8. Tiêm phòng viêm gan B - Cách phòng ngừa quan trọng đối với trẻ sơ sinh
Tiêm phòng viêm gan B là một cách hiệu quả để phòng ngừa căn bệnh nguy hiểm này, đặc biệt là đối với trẻ sơ sinh. Viêm gan B có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan và ung thư gan. Để bảo vệ sức khỏe của bé yêu, các bác sĩ khuyến cáo tiêm phòng viêm gan B cho tất cả trẻ em trong vòng 12-24 giờ sau khi sinh.
Lợi ích của tiêm phòng:
- Ngăn chặn lây nhiễm virus: Tiêm phòng viêm gan B giúp tạo ra kháng thể để chống lại virus và ngăn chặn sự lây truyền của nó.
- Phòng ngừa biến chứng: Viêm gan B có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan và ung thư gan. Tiêm phòng sẽ giảm nguy cơ mắc các biến chứng này.
- Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Tiêm phòng viêm gan B không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn giúp giảm nguy cơ lây truyền căn bệnh sang người khác trong cộng đồng.
Tiêm phòng viêm gan B an toàn và hiệu quả. Để được tiêm phòng, các đơn vị y tế uy tín sẽ cung cấp vắc-xin viêm gan B cho trẻ em. Quá trình tiêm phòng thông thường kéo dài từ 12-24 giờ sau khi bé sinh. Sau khi tiêm, bé có thể có một số phản ứng nhẹ như đau nhức, hoặc đỏ, sưng nhẹ tại vị trí tiêm. Tuy nhiên, các phản ứng này chỉ là tạm thời và sẽ tự đi qua sau một thời gian ngắn.
9. Điều trị và theo dõi viêm gan B khi mang thai để bảo vệ bé
Khi một phụ nữ mang thai bị viêm gan B, rất quan trọng để tiến hành các biện pháp điều trị và theo dõi thích hợp để bảo vệ sức khỏe của bé. Viêm gan B có thể lây truyền từ mẹ sang con trong suốt quá trình mang thai và khi sinh, do đó, điều trị sớm và hiệu quả là cần thiết.
Điều trị:
Khi một phụ nữ mang thai được chẩn đoán mắc viêm gan B, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người mẹ và tuần số của thai kỳ. Điều trị viêm gan B thường bao gồm các loại thuốc kháng virut như peginterferon alfa-2a hoặc lamivudine.
Theo dõi:
Sau khi chẩn đoán viêm gan B, phụ nữ mang thai cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình mang thai và sau khi sinh. Các xét nghiệm máu thường được thực hiện để theo dõi mức độ nhiễm virus và sự tổn thương gan. Mức độ theo dõi phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người mẹ và tuần số của thai kỳ.
Quá trình điều trị và theo dõi viêm gan B khi mang thai là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bé. Đồng thời, các phụ nữ mang thai cũng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa viêm gan B để giảm nguy cơ lây truyền căn bệnh từ mẹ sang con.
10. Giảm thiểu nguy cơ lây truyền viêm gan B qua con đường tình dục
Lây truyền viêm gan B qua con đường tình dục là thông qua tiếp xúc với tinh dịch, dịch âm đạo hoặc máu của người bệnh. Để giảm nguy cơ lây truyền viêm gan B qua con đường tình dục, rất quan trọng để tuân thủ các biện pháp an toàn trong quan hệ tình dục.
Cách giảm nguy cơ lây truyền:
- Sử dụng bao cao su: Sử dụng bao cao su là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ khỏi viêm gan B và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
- Đối tác cũng nên được xét nghiệm: Đối tác của người mắc viêm gan B cũng nên được xét nghiệm để đảm bảo sức khỏe của cả hai và giảm nguy cơ lây truyền.
- Tránh tiếp xúc với máu, chất nhầy hoặc dịch âm đạo của người bị viêm gan B.
Viêm gan B có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy gan và ung thư gan. Do đó, giảm nguy cơ lây truyền qua con đường tình dục là rất quan trọng. Tuân thủ các biện pháp an toàn trong quan hệ tình dục và sử dụng bao cao su là các biện pháp hiệu quả để giảm nguy cơ này.
Kết luận, viêm gan B là một bệnh nguy hiểm và cần được phòng tránh và điều trị kịp thời. Việc tiêm vắc-xin, tuân thủ vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc với máu người khác là những biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của viêm gan B trong cộng đồng. Đồng thời, tìm hiểu thông tin đầy đủ và chính xác từ các nguồn uy tín để có kiến thức vững chắc về bệnh này.
Nhận xét
Đăng nhận xét